• [ 規模 ]

    n

    quy mô
    規模の大きい会社: công ty có quy mô lớn
    qui mô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X