• [ 木彫り ]

    n

    sự khắc lên gỗ
    木彫り師: thợ điêu khắc
    木彫りの像: tường gỗ khắc
    木彫りのいす: ghế gỗ khắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X