• [ 気前 ]

    n

    sự rộng lượng/tính rộng lượng/tính rộng rãi/tính hào phóng/tính thoáng/rộng lượng/rộng rãi/hào phóng/thoáng
    アメリカ人は、チャリティーへの寄付にはいつでも気前が良い: Người Mĩ bao giờ cũng hào phóng trong việc đóng góp từ thiện
    私は彼の気前のよさに対してお返しをしなければならないように感じた: Tôi cảm thấy phải đền đáp lại sự rộng lượng, hào phóng của anh ấy
    彼女はいつも人にものをあげる気前の良い人物だ: Cô ấy là một người hào phóng lúc nào c

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X