• [ 期末 ]

    n

    cuối kỳ/hết thời kỳ/hết học kỳ
    会計期末に: Cuối kì kế toán
    弥生時代中期末に: Vào cuối thời kỳ thời đại Yayoi
    支払いから期末までの期間: Thời gian từ lúc thanh toán đến cuối kỳ
    うん。期末テストがあんまりよくできなかったの: Ừ, tôi làm bài kiểm tra cuối kỳ không được tốt lắm
    期末財政状況: Tình trạng tài chính cuối kỳ
    現金および現金同等物の期末残高: tổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X