• [ 決まり ]

    n

    quy định/sự quy định/quyết định/sự quyết định
    学校の決まり: Quyết định của trường
    厳しい決まり: quyết định kiên quyết
    地元の決まり: Quyết định của địa phương
    いくつか暗黙の決まりがある: Có một số quyết định âm thầm
    壁に張られた家の決まり: Quyết định của gia đình được dán lên tường
    パーティーで彼が私をあんなふうに置き去りにしたので本当に決まりが悪かった: Việc anh ta bỏ đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X