• [ 黄身 ]

    n

    lòng đỏ trứng/lòng đỏ/lòng đỏ trứng gà
    形が壊れていない黄身: Lòng đỏ trứng vẫn còn nguyên
    鶏卵の黄身: Lòng đỏ trứng gà
    卵の黄身を作っている物質: Chất làm nên lòng đỏ của quả trứng
    黄身二つの卵焼き: Rán trứng hai lòng đỏ

    [ 気味 ]

    / KHÍ VỊ /

    n

    cảm thụ/cảm giác
    気味の悪い: cảm giác khó chịu

    []

    n, fam

    em
    君、いくつなの?!僕の妹にはなれるかもしれないけど...: Em bao nhiêu tuổi rồi? Anh nghĩ em có thể trở thành em của anh ấy nhỉ
    君、ずいぶん疲れているよ。休みを取らないと: Em mệt mỏi lắm rồi phải không. Em nên nghỉ đi
    ジム君、お誕生日おめでとう!: Chúc mừng sinh nhật em, Jim!
    その間、ここに残って君からの電話を待つことにしよう: Trong khoản
    Ghi chú: từ dùng để gọi phụ nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X