• [ 機密 ]

    n

    cơ mật
    機密文書: văn kiện cơ mật

    Kỹ thuật

    [ 気密 ]

    sự kín khí [air tight]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X