• [ 奇妙 ]

    n

    điều kỳ diệu/sự kỳ diệu/điều lạ lùng/lạ điều kỳ dị/điều kỳ lạ

    adj-na

    kỳ diệu/lạ lùng/kỳ lạ/kỳ dị
    何か奇妙なことが起こっている: có một điều gì rất lạ đang xảy ra
    いかにも奇妙なことだと思う: tôi nghĩ việc đó là rất lạ lùng
    私は彼の奇妙なふるまいに戸惑った: Tôi đã rất bối rối với cách cư xử kỳ lạ của anh ấy
    AとBの間に起こる奇妙なこと: Điều kỳ diệu (kỳ lạ) xảy ra giữa A và B
    奇妙なものを見る: Nhìn vật kỳ dị
    今年

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X