• [ 決め付ける ]

    v1

    trách cứ/trách mắng/trách/mắng/quy kết
    君が間違っているとは言わないよ。人が間違っていると決め付けるのはやめろと言っているんだ: Tôi không nói là cậu sai. Tôi nói là cậu nên ngừng việc quy kết rằng người khác sai
    子どもたちをこうだって決め付けるのはよくないよ: Việc quy kết bọn trẻ làm gì là không tốt
    彼がしたと決め付けるのは良くないよ: không nên quy kết rằng anh ta đã làm vi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X