-
[ 決める ]
v1
quyết định/quyết
- _年間付き合った後それぞれの道を行くことに決める: Quyết định ai đi đường nấy (chia tay) sau ~ năm quan hệ
- ~から逃げることに決める: Quyết định chốn trạy khỏi
- ~でもっと給料の良い仕事を探すことに決める: Quyết tìm kiếm công việc có mức lương tốt hơn
- (人)と別れることに決める: Quyết định chia tay với ai
- (人)の提案に同意することに決める
ấn định
- 私たちは結婚式の日取りを決めた。: Chúng tôi ấn định ngày cưới.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ