• [ 肝っ玉 ]

    n

    sự can đảm/sự dũng cảm/lòng dũng cảm/dũng khí/can đảm/dũng cảm
    肝っ玉の太い男: Người đàn ông dũng cảm
    勇気(肝っ玉)はとても大事であり、筋肉と同じで使うことによって鍛えられます: Lòng dũng cảm là rất quan trọng, nó cũng giống như cơ bắp vậy, nó được rèn luyện, mài giũa nhờ vào việc sử dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X