• [ 客扱い ]

    n

    lòng mến khách/sự hiếu khách/mến khách/hiếu khách
    丁寧な客扱い: Lòng mến khách lịch sự
    私が貴国に滞在中, 彼がむけた客扱いから感謝致します: Tôi muốn cảm ơn lòng mến khách của ông ấy đã dành cho tôi trong thời gian tôi lưu tại quý quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X