-
[ 客室 ]
n
nhà khách/nhà tiếp khách/phòng khách/phòng dành cho khách/phòng (khách sạn)
- その小さな宿屋には客室が4室しかなかった: Nhà trọ nhỏ đó chỉ có bốn phòng khách
- ホテル客室稼働率: Tỷ lệ cho thuê phòng của khách sạn
- (人)の客室希望数に関する最新情報: Thông tin mới nhất liên quan đến lượng nhu cầu thuê phòng
- あのホテルの客室係のスタッフは非常によく働きました: Nhân viên bộ phận đặt phòng của khách sạn đ
buồng khách
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ