• [ 客船 ]

    n

    thuyền chở khách/tàu khách/tàu chở khách
    (大型の)客船: tàu chở khách cỡ lớn
    最大乗客数400人の客船: tàu chở khách với số lượng tối đa là 400 người
    その客船の定員は何人ですか: tàu đó có bao nhiêu thủy thủ
    tàu du lịch
    神戸港から客船が出ている: Con tàu du lịch rời khỏi cảng Kobe
    客船の破片が海岸に流れ着いた: Những mảnh vỡ của con tàu du lịch này trôi dạt đến bờ biển
    豪華客船は石炭といろいろな食糧を積み込んでニューヨークへ向かい始めた: Con tàu du lịch tráng lệ đã chất rất nhiều lương thực và than đá sẵn sàng khởi hành tới New Y

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X