• [ 客観的 ]

    adj-na

    khách quan/một cách khách quan
    客観的で公正なルールに基づく: Dựa trên quy tắc công bằng một cách khách quan
    ~するための客観的な基準や方法を開発する: Phát triển tiêu chuẩn và phương pháp mang tính khách quan để~
    客観的な見地から~を検討する: Thảo luận ~ từ quan điểm khách quan
    についてさらに客観的な情報が必要だ: Cần những thông tin khách quan hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X