• []

    adj-na

    vội/gấp/gấp gáp/cấp bách/khẩn cấp/nguy cấp
    急を要する問題: vấn đề cần xử lý gấp
    nhanh/xiết
    急な流れ: dòng chảy nhanh (nước chảy xiết)
    hiểm trở/dốc
    急な屋根: mái nhà dốc

    []

    n

    quả cầu/cầu/hình tròn
    地球は丸いが、完全な球ではない: Trái đất là hình cầu nhưng nó không tròn hẳn

    []

    n

    lớp
    cấp
    bực

    []

    n-suf

    lương/tiền công
    当社は能力給です: công ty trả lương tùy theo năng lực
    社員に対して新たな給システムを導入する: áp dụng hệ thống lương mới cho nhân viên
    最高給を取得する社員: Nhân viên có mức tiền lương cao nhất
    給の率: Tỉ lệ lương
    彼の日給は9000円だ: tiền công một ngày của anh ấy là chín ngìn yên.

    []

    n

    âm lịch
    旧の三月: tháng ba âm lịch

    n, pref

    cũ/cũ kỹ/cổ/cựu
    旧を復する: phục cổ
    旧市長: thị trưởng cũ (cựu chủ tịch thành phố)

    []

    num

    chín
    猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ: Một con mèo có chín mạng và một người phụ nữ có chín mạng sống của một con mèo
    発想の九割方は努力: Chín mươi phần trăm của sáng tạo là sự nỗ lực

    Kỹ thuật

    []

    hình cầu [sphere]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X