• [ 休暇 ]

    n

    kỳ nghỉ/nghỉ/nghỉ ngơi
    クリスマスの休暇 : Kỳ nghỉ giáng sinh
    海辺で過ごす休暇: nghỉ ở bãi biển
    楽しい休暇をお過ごしください: Chúc một kỳ nghỉ vui vẻ
    私はクリスマス休暇の間にハワイに行くつもりだ: Tôi dự định sẽ đi đến Hawaii trong suốt kỳ nghỉ giáng sinh của mình
    私たちはこの2週間仕事から離れてたっぷりと休暇を楽しんだ: Chúng tôi đã nghỉ việc và có một

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X