• Kinh tế

    [ 旧株 ]

    cổ phần cũ [Old share]
    Category: 株式
    Explanation: 新株の割当があった際の、その割当の元となった株式のこと。親株ともいう。
    'Related word': 親株

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X