• [ 急患 ]

    n

    bệnh cấp tính/cấp cứu
    急患用担架: Cáng cấp cứu
    急患病室で働く: Làm việc ở phòng cấp cứu
    急患で往診に出ている: đi khám cho bệnh nhân cấp cứu

    [ 旧慣 ]

    / CỰU QUÁN /

    n

    phong tục cũ/phong tục cổ xưa/hủ tục
    旧慣を守り続ける: Tiếp tục gìn giữ những phong tục cổ xưa
    旧慣を復活させる: phục hồi phong tục cổ xưa
    旧慣に戻る: Quay trở lại phong tục cổ xưa
    旧慣を捨てる: xóa bỏ hủ tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X