• [ 休憩時間 ]

    n

    thời gian nghỉ ngơi/thời gian nghỉ/thời gian nghỉ giải lao/nghỉ giải lao
    ほとんどの学校には午前と午後の間に休憩時間がある: Hầu hết các trường học đều có thời gian nghỉ trưa giữa buổi sáng và buổi chiều
    ブレントは休憩時間にポップコーンを買いにいった: Brent đã đi mua bỏng ngô vào lúc nghỉ giải lao
    使用者は労働時間が6時間を超える場合には、45分の休憩時間を労働時間の途中に与えなければならない: Trường hợp thời gian làm v

    Kinh tế

    [ 休憩時間 ]

    thời gian nghỉ giải lao [break]
    Explanation: 休憩時間とは、労働の間に労働を離れることを認めた時間のこと。労働基準法では、労働時間が6時間を超える場合には少なくとも45分、8時間を超える場合においては少なくとも1時間の休憩時間を与えなければならないと定められている。休憩時間は1回まとめて与えることも、2,3回に分けて与えることも認められている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X