• [ 急激 ]

    adj-na

    kịch liệt/quyết liệt/nhanh/khẩn cấp/mạnh mẽ
    川の水が急激にふえた: nước sông lên rất nhanh
    世界の急激かつ大幅な変化に対応する: Thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ của thế giới
    経済の急激な悪化を避ける: Tránh tình trạng nền kinh tế ngày một xấu đi
    急激な教育政策の変更: thay đổi chính sách giáo dục một cách mạnh mẽ

    n

    sự kịch liệt/sự nguy cấp/sự khẩn cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X