• [ 鳩舎 ]

    / CƯU XÁ /

    n

    chuồng bồ câu/chuồng chim bồ câu

    [ 廐舎 ]

    / CỨU XÁ /

    n

    Kho thóc/ổn định

    [ 廏舎 ]

    / CỨU XÁ /

    n

    Kho thóc

    [ 柩車 ]

    / CỮU XA /

    n

    Xe đám ma/xe tang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X