• Kinh tế

    [ 求償クレーム ]

    khiếu nại đòi bồi thường [claim for compensation (or damages)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X