• [ 急進 ]

    / CẤP TIẾN /

    n

    cấp tiến
    急進自由主義者: Người theo chủ nghĩa tự do cấp tiến
    暴力的な急進主義を信奉する: Tin vào chủ nghĩa cấp tiến bạo lực
    学生の急進主義: Chủ nghĩa cấp tiến của học sinh
    社会の急進化: Sự cấp tiến hóa của xã hội
    急進革命: Cuộc cách mạng cấp tiến

    [ 鳩信 ]

    / CƯU TÍN /

    n

    việc trao đổi thông tin nhờ bồ câu đưa thư/bồ câu đưa thư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X