• [ 急進派 ]

    / CẤP TIẾN PHÁI /

    n

    phái cấp tiến
    急進派のリーダー: Người đứng đầu (lãnh đạo) phái cấp tiến
    急進派改革主義者: Người theo chủ nghĩa cải cách cấp tiến
    急進派の経済学者: Các nhà kinh tế học của phái cấp tiến
    急進派のカトリック教徒: Tín đồ đạo Công giáo của phái cấp tiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X