• [ 旧字 ]

    / CỰU TỰ /

    n

    chữ cổ

    [ 旧時 ]

    / CỰU THỜI /

    n

    thời cổ
    旧時代の首相に飽き飽きしていることを示す: Cho thấy sự ngán ngẩm đối với chức vị thủ tướng thời cổ đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X