• [ 宮城 ]

    n

    cung điện hoàng gia/cung thành/Miyagi
    宮城教育大学: Trường đại học giáo dục Miyagi
    宮城県美術館: Bảo tàng mỹ thuật tỉnh Miyagi
    (財)宮城県国際交流協会: Hiệp hội giao lưu quốc tế tỉnh Miyagi

    [ 球場 ]

    n

    sân bóng chày/cầu trường
    雨が降った後に、この球場でプレーするのは難しい: Sau khi trời mưa thì khó mà chơi được ở sân bóng chày này
    甲子園球場で開かれる第_回全国高校野球選手権記念大会: Đại hội các tuyển thủ chơi bóng chày ở các trường cấp 3 toàn quốc lần thứ ~ được tổ chức ở sân bóng chày Koshigen
    全選手がメイン球場に集合する: Tất cả các

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X