• [ 休息 ]

    n

    nghỉ giải lao/nghỉ ngơi
    ちょっとの休息: Nghỉ giải lao một chút
    君にはもう少し休息が必要だ: Bạn cần nghỉ giải lao thêm một chút nữa
    休息によって回復する: Hồi phục nhờ nghỉ ngơi
    休息と礼拝の日: Ngày nghỉ và ngày đi lễ
    運動と休息、そしてよい食事が子どもたちの成長を促進する: Sự vận động, nghỉ ngơi và bữa ăn đầy đủ chất thúc đẩy sự tăng trưởn

    [ 休足 ]

    / HƯU TÚC /

    n

    sự nghỉ chân/nghỉ chân

    [ 急速 ]

    n

    cấp tốc/nhanh chóng/nhanh/tốc độ cao/mạnh

    adj-na

    cấp tốc/nhanh/nhanh chóng/nhanh/tốc độ cao
    急速な悪化の兆しを見せる: Cho thấy dấu hiệu xấu đi nhanh chóng
    世界に例のない急速なスピードで進展する: Tiến triển với tốc độ nhanh chưa từng có trên thế giới
    彼は急速なコンピュータ技術の進歩を予言した: Anh ấy đã tiên đoán được sự tiến bộ nhanh chóng của kỹ thuật vi tính
    今日の社会における急速なグローバル化: Toàn cầu hóa

    adj-na

    hỏa tốc

    adj-na

    tốc hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X