• [ 急増する ]

    vs

    tăng thêm nhanh chóng
    人口が急増する: dân số tăng nhanh chóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X