-
[ 窮地 ]
n
tình thế tiến thoái lưỡng nan/tình trạng tiến thoái lưỡng nan/tình huống tiến thoái lưỡng nan/tình thế khó xử/tình trạng khó xử/tình huống khó xử/tình thế khó khăn/tình trạng khó khăn/bước đường cùng/đường cùng/bị dồn vào chân tường/tình thế nan giải/tình
- 絶望的な窮地に陥っている: Rơi vào tình thế khó khăn tuyệt vọng
- (人)が抜け出すことのできない深刻な金銭上の窮地に陥って: ai đó bị rơi vào tình thế khó khăn (bước đường cùng) về mặt tài chính một cách nghiêm trọng mà không thể nào thoát ra nổi
- (主に金銭問題で)窮地に陥って: Rơi vào tình thế nan giải (chủ yế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ