• [ 宮殿 ]

    n

    cung điện
    宮廷の門を入る: bước vào cổng cung điện
    宮廷反乱: quân phản loạn ở cung điện
    豪勢な宮殿: Cung điện nguy nga
    バッキンガム宮殿: Cung điện Buckingham
    ブレナム宮殿: Cung điện Blenheim
    cung điền
    bảo điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X