• [ 急ブレーキ ]

    n

    thắng gấp/phanh gấp/phanh khẩn cấp
    急ブレーキをかける: Thắng gấp
    強く急ブレーキを踏む: đạp mạnh lên phanh khẩn cấp
    滑りやすい道で急ブレーキを踏む: đạp phanh khẩn cấp trên con đường dễ bị trượt
    車が急ブレーキをかけて(キーッと音を立てて)止まった: Chiếc xe phanh kít lại và dừng lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X