• [ 窮乏 ]

    n

    sự cùng khốn/sự túng quẫn/sự khốn cùng/sự túng thiếu/sự thiếu thốn/sự túng bấn/khốn cùng/túng thiếu/thiếu thống/túng bấn
    経済的窮乏: Túng quẫn về kinh tế
    戦争による窮乏: Thiếu thốn do chiến tranh
    窮乏生活: Cuộc sống thiếu thốn
    長い窮乏生活に苦しむ: Trải qua cuộc sống túng thiếu trong một khoảng thời gian dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X