• [ 究明 ]

    n

    sự điều tra cho rõ ràng/điều tra rõ/làm rõ/điều tra tìm hiểu
    ~の原因の究明: Điều tra tìm hiểu về nguyên nhân của ~
    贈収賄事件の究明: làm rõ về vụ việc nhận hối lộ
    (人)の死因究明のために審問を開く: Tiến hành thẩm vấn để điều tra làm rõ về cái chết của ai đó
    真相究明のため独自調査を行う: Tự mình tiến hành điều tra để làm rõ chân tướng (sự thật)

    [ 究明する ]

    vs

    điều tra rõ
    事故の原因を究明する: điều tra rõ nguyên nhân tai nạn

    [ 糾明 ]

    n

    sự truy cứu/truy cứu
    糾明する: Truy cứu

    [ 糾明する ]

    vs

    truy cứu
    犯罪の動機を糾明する: truy cứu động cơ phạm tội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X