• [ 給与 ]

    n

    tiền lương/lương/tiền công
    1日_ドル(の給与)を支払う: Trả ~ đô la tiền lương mỗi tháng
    その会社は彼に給与3カ月分の解雇予告手当を支払った: Công ty đó trả cho anh ấy tiền trợ cấp thôi việc tương đương với 3 tháng lương
    国から支払われる給与: Tiền lương do nhà nước trả
    公務員給与: Tiền lương trả cho các viên chức nhà nước
    安定した給与:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X