• [ 休養 ]

    n

    sự an dưỡng/an dưỡng/nghỉ ngơi/tĩnh dưỡng
    あなたには休養が必要です: Bạn cần nghỉ ngơi
    休養している患者: Bệnh nhân hiện đang an dưỡng
    休養室: Phòng nghỉ
    従来の治療や休養方法: Phương pháp điều trị và nghỉ ngơi truyền thống

    [ 急用 ]

    n

    việc gấp
    こんなに朝早くご自宅に電話してすみません。個人的なことで急用だったものですから: Tôi xin lỗi khi gọi điện đến nhà anh vào lúc sáng sớm như thế này. Vì đây là một vấn đề liên quan đến cá nhân và rất gấp
    急用のため~に出席できません: Không thể có mặt ở (tham dự) ~ vì có việc gấp
    残念ですが、急用のためご一緒できません: Thật tiế

    [ 給養 ]

    n

    cấp dưỡng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X