• [ 胡瓜 ]

    n, uk

    dưa chuột/dưa leo
    胡瓜はつる性植物である: Dưa chuột là thực vật thuộc họ dây leo
    私の好物は胡瓜のサンドイッチだ: Món ưa thích của tôi là Sandwich dưa chuột
    胡瓜サラダ: Salát dưa chuột

    n

    dưa chuột

    n

    dưa leo/dưa chuột
    きゅうりを薄く切る: Cắt dưa chuột thành từng lát mỏng
    目を閉じてまぶたの上にスライスしたキュウリを乗せて_分間待つ: Nhắm mắt lại, đắp dưa chuột đã cắt thành những lát mỏng lên trên mí mắt và đợi ~ phút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X