• [ 丘陵 ]

    n

    gò đống/gò
    đồi/ngọn đồi/quả đồi
    市の北端にある丘陵: Đồi ở cực Bắc thành phố
    緑の丘陵: Đồi xanh
    新緑に覆われた丘陵: Đồi được bao phủ bởi màu xanh tươi của cây cỏ
    草の茂った丘陵: Đồi đầy cỏ
    đồi núi

    [ 給料 ]

    n

    tiền lương/lương
    給料2カ月分の前借りをしている: tạm ứng tiền lương trước hai tháng
    給料・賃金: Tiền lương và tiền công
    従業員給料: Tiền lương của công nhân
    雇用者が従業員に支払う給料: Tiền lương mà người tuyển dụng trả cho công nhân (người làm thuê)
    lương bổng
    bổng lộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X