• []

    n-suf

    hiệp (hội)
    (財)ひょうご科学技術協会: Hiệp hội khoa học và kỹ thuật Hyogo
    (財)アジア研究協: Hiệp hội nghiên cứu Châu Á
    (財)アジア人口・開発協会: Hiệp hội dân số và phát triển Châu Á
    (財)インターネット協会: Hiệp hội Internet

    []

    n

    sự thưởng thức

    [ 今日 ]

    n-adv, n-t

    bữa nay

    n-t

    hôm nay
    今日田辺先生が薄化粧をしてきた。: Hôm nay cô Tanabe trang điểm nhẹ đến trường.
    今日から新学期が始まった。: Kể từ hôm nay, năm học mới đã bắt đầu.

    n-t

    ngày hôm nay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X