• [ 胸囲 ]

    n

    vòng ngực
    胸囲を計る: Đo vòng ngực
    胸囲を測る: Đo vòng ngực
    胸囲(婦人服の): Vòng ngực (cho quần áo phụ nữ)

    [ 脅威 ]

    n

    sự uy hiếp/nguy cơ/mối đe doạ/mối nguy hiểm/uy hiếp/đe doạ
    ~からの差し迫った脅威: Mối đe dọa sắp xảy đến từ ~
    ~に対する主要な脅威: Nguy cơ chính (chủ yếu) đối với ~
    この世の大きな脅威: Những mối nguy hiểm lớn trong cuộc đời này
    インターネットの脅威: Mối đe dọa của Internet
    テロ(リスト)の脅威: Nguy cơ khủng bố
    テロリストたちがもたらす大きな脅威: Nguy cơ lớn mà những kẻ

    [ 驚異 ]

    n

    điều kỳ diệu/điều thần diệu/điều kỳ lạ/kỳ tích/điều thần kỳ/thần kỳ
    人生の驚異: Điều kỳ diệu của cuộc sống
    近代科学の驚異: Những điều kỳ diệu của khoa học tiên tiến
    現代テクノロジーの驚異: Kỳ tích docông nghệ hiện đại mang lại
    科学技術の驚異: Điều kỳ diệu của khoa học kỹ thuật
    驚異の成長を遂げる: Đạt được mức tăng trưởng thần kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X