• [ 教育する ]

    n

    dạy học
    có học

    vs

    giáo dục/dạy dỗ/đào tạo/dạy
    子どもを自宅で教育する: dạy con tại nhà
    ~について一般市民を教育する: Giáo dục người dân về ~
    ~について従業員を教育する: Giáo dục người lao động về ~
    ~について患者に教育する: Giáo dục bệnh nhân về ~
    スポーツを通して青少年を教育する: Giáo dục thanh thiếu niên thông qua thể thao
    将来の銀行幹部を教育する: Đào tạo cán bộ ngân hà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X