• [ 競泳 ]

    n

    cuộc thi bơi/thi bơi
    競泳で優勝する: Chiến thắng trong cuộc thi bơi
    競泳選手: vận động viên thi bơi

    Tin học

    [ 鏡映 ]

    nhân bản dữ liệu [mirroring]
    Explanation: Nhân bản là quá trình copy dữ liệu và lưu vào một thiết bị lưu trữ khác ở chế độ thời gian thực, để hai thiết bị chứa cùng một thông tin. Nhân bản là một cách để kháng lỗi, bảo vệ dữ liệu ngay cả khi hỏng thiết bị.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X