-
[ 強化 ]
n
sự củng cố/sự mạnh lên/sự tăng cường/sự đẩy mạnh/củng cố/tăng cường/đẩy mạnh
- 2002年のワールドカップに向けた代表チームの強化 (サッカー): Củng cố đội bóng đại diện tham gia Worldcup năm 2002
- WTOルールおよび規律の強化: Tăng cường quy tắc và kỷ luật của WTO
- ~との経済パートナーシップ強化: Đẩy mạnh quan hệ hợp tác kinh tế với ~
- ~との協力・協調の強化: Tăng cường sự hợp tác và hiệp lực với ~
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ