• [ 協会 ]

    n-suf

    hiệp hoà
    dặn

    n

    hiệp hội
    無線電子装置・テレビジョン製造業者協会: Hiệp hội các nhà sản xuất vô tuyến, trang thiết bị điện tử không dây
    化学製造業者協会: Hiệp hội các nhà sản xuất hóa học
    米国繊維製造業者協会: Hiệp hội các nhà sản xuất sợi của Mỹ
    西海岸電子機器製造業者協会: Hiệp hội các nhà sản xuất thiết bị điện tử ở bờ biển p

    n

    tổ chức
    国際食糧農業協会(FAO協会): Tổ chức lương thực nông nghiệp của Liên Hợp Quốc

    [ 境界 ]

    n

    ranh giới
    phụ cận
    khung cảnh
    giới hạn
    địa giới
    cảnh giới
    bờ cõi
    biên giới/biên cương
    境界標: cột mốc biên giới

    [ 教会 ]

    n

    giáo đường/nhà thờ
    アルメニア教会: Nhà thờ Acmenia
    私たちは毎週日曜には教会に行きました: Hàng tuần cứ vào chủ nhật chúng tôi đều đi đến giáo đường
    ギリシャ教会: Nhà thờ Hy Lạp
    アウクスブルク教会: Nhà thờ Augsburg

    Kinh tế

    [ 協会 ]

    hiệp hội [conference/association]

    Tin học

    [ 境界 ]

    đường biên [boundary]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X