• [ 強化する ]

    n

    bồi bổ

    vs

    làm mạnh lên/củng cố/tăng cường/đẩy mạnh
    WTO体制を一層強化する: Tăng cường hơn nữa thể chế của WTO
    ~するための効果的な戦略を維持・強化する: Duy trì và tăng cường chiến lược hiệu quả để ~
    ~における役割を合理化し強化する: Hợp lí hóa và tăng cường vai trò trong ~
    ~のプロセスを発展・強化する: Phát triển và tăng cường quá trình của ~
    国際平和と安全保障を維持・強化する

    [ 教化する ]

    n

    huấn dụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X