-
[ 共感 ]
n
sự đồng cảm/sự đồng tình/sự thông cảm/đồng cảm/đồng tình/thông cảm
- 共感の欠如: Thiếu sự đồng cảm
- 他人に対する共感および思いやりの心: Tấm lòng thông cảm và quan tâm đối với người khác
- 男同士の共感: Sự đồng cảm giữa những người đàn ông
- 哀悼の意と共感に感謝する: Cảm tạ về lời chia buồn và sự đồng cảm
- ~への共感が芽生える: Nảy sinh sự đồng cảm đối với ~
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ