• [ 凶器 ]

    n

    vũ khí nguy hiểm/hung khí
    殺人の凶器をカメラの三脚だと特定する: Xác định hung khí giết người là giá ba chân của chiếc máy quay phim
    (人)を凶器で攻撃する: Tấn công ai đó bằng hung khí
    その凶器が捨てられ、一般市民によって拾われるかもしれない点を警察は懸念している: Cảnh sát lo rằng hung khí đó đã bị vứt đi và ai đó nhặt mất
    凶器を使った強盗: Vụ ăn trộm

    [ 狂喜 ]

    n

    sự vui sướng phát cuồng/sự sung sướng phát cuồng/trạng thái say mê/sung sướng tột độ/vui mừng tột độ
    狂喜の叫び声: kêu lên vui sướng

    [ 狂気 ]

    n

    sự phát cuồng/sự điên cuồng
    本当に狂気の沙汰だ: thật là hành động điên cuồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X