• [ 競技 ]

    n

    tranh đua
    cuộc thi đấu/thi đấu/trận thi đấu
    競技(会)にエントリーする: Bước vào cuộc thi đấu
    競技・競走に加わって: Tham gia vào cuộc thi đấu và chạy đua
    クロスカントリー(競技): Trận thi đấu xuyên quốc gia
    屋外の競技: Cuộc thi đấu ngoài trời

    [ 協議 ]

    n

    thương
    sự đàm phán/sự thỏa thuận/sự hội đàm/cuộc thảo luận/đàm phán/thỏa thuận/hội đàm/thảo luận/trao đổi
    技術面の協議: trao đổi về mặt kỹ thuật
    経済協議: Đàm phán kinh tế
    関係者との直接協議: trao đổi trực tiếp với những người có liên quan
    契約協議: Thỏa thuận hợp đồng
    景気刺激に関する協議: Cuộc thảo luận về biện pháp kích thích thúc đẩy phát triển kinh tế
    hội nghị/hiệp nghị/hiệp thương/thảo luận/đàm phán/bàn cãi/tranh luận
    ミサイル問題に関する協議: Hội nghị về vấn đề tên lửa
    核問題に関する多国間協議: Hội nghị đa bên liên quan đến vấn đề hạt nhân
    環境保全に関する協議: Hiệp nghị liên quan đến bảo vệ môi trường
    ~に関する他の先進国との協議: Hiệp nghị với các nước phát triển khác liên quan đến ~

    [ 教義 ]

    n

    giáo lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X