-
[ 協議 ]
n
sự đàm phán/sự thỏa thuận/sự hội đàm/cuộc thảo luận/đàm phán/thỏa thuận/hội đàm/thảo luận/trao đổi
- 技術面の協議: trao đổi về mặt kỹ thuật
- 経済協議: Đàm phán kinh tế
- 関係者との直接協議: trao đổi trực tiếp với những người có liên quan
- 契約協議: Thỏa thuận hợp đồng
- 景気刺激に関する協議: Cuộc thảo luận về biện pháp kích thích thúc đẩy phát triển kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ