• [ 協議する ]

    n

    bàn soạn

    vs

    hiệp nghị/hiệp thương/thảo luận/đàm phán/bàn cãi/tranh luận
    EUの機構改革について協議する: Thảo luận về cải cách cơ cấu của EU
    その問題に関して政府と協議する: Thảo luận với chính phủ về vấn đề đó
    国境紛争について協議する: Tranh luận về cuộc tranh chấp biên giới quốc gia
    契約の条件について協議する: Thảo luận về điều kiện của bản hợp đồng
    情勢について協議する: Thảo luận về t

    vs

    hội ý

    vs

    thương lượng

    vs

    thương thuyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X