• [ 境遇 ]

    n

    cảnh ngộ/hoàn cảnh/tình huống/điều kiện
    貧しい境遇で育つ: Lớn lên trong hoàn cảnh nghèo khó
    裕福な境遇で暮らす: Sống trong điều kiện dư dật
    非常に不利な境遇で: Trong điều kiện cực kỳ bất lợi
    悪い境遇: Hoàn cảnh xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X